Tính năng kỹ chiến thuật (HS 125 Series 600) British Aerospace 125

Dữ liệu lấy từ Jane's All The World's Aircraft 1976–77[6]

Đặc điểm tổng quát

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 522 mph (454 knot, 840 km/h) trên độ cao 28.000 ft (8.500 m) (vận tốc hành trình lớn nhất)
  • Vận tốc hành trình: 464 mph (403 knot, 747 km/h) trên độ cao 39.000 ft (11.900 m) (vận tốc hành trình tiết kiệm)
  • Vận tốc tắt ngưỡng: 96 mph (83 knot, 155 km/h)
  • Tầm bay: 1/796 mi (1/560 hải lý, 2/891 km) tải trọng và nhiên liệu tối đa
  • Trần bay: 41.000 ft (12.500 m)
  • Vận tốc lên cao: 4.900 ft/phút (24,9 m/s)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: British Aerospace 125 http://dmilt.com/index.php?option=com_content&view... http://www.flightglobal.com/pdfarchive/view/1962/1... http://www.hawkerbeechcraft.com http://raytheon.mediaroom.com/index.php?s=43&item=... http://www.zinio.com/pages/AviationWeekShowNews/Fa... http://www.airliners.net/search/photo.search?disti... http://www.bbc.co.uk/news/uk-england-lincolnshire-... http://www.dehavillandmuseum.co.uk/ http://midlandairmuseum.co.uk/ http://www.rafnews.co.uk/readstory.asp?storyID=770...